Có 2 kết quả:
報界 bào jiè ㄅㄠˋ ㄐㄧㄝˋ • 报界 bào jiè ㄅㄠˋ ㄐㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
giới nhà báo
Từ điển Trung-Anh
(1) the press
(2) journalistic circles
(3) the journalists
(2) journalistic circles
(3) the journalists
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
giới nhà báo
Từ điển Trung-Anh
(1) the press
(2) journalistic circles
(3) the journalists
(2) journalistic circles
(3) the journalists
Bình luận 0